Các thành viên khác cùng hát bài "Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin"
0966***966
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0905***004
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2056664
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0368***293
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Huệ kỳ
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2047095
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0915***588
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Tô Thủy
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
CanDy Lee
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
2025020
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
84813658496
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0832***024
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0933***555
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1027933
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1027933
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0911***468
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0369***241
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1003654
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1000982
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Đặng Quốc Bảo
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1997817
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1991582
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Tiêng tiêng
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0826357692
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1973390
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1970716
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
1961858
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0707248346
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin