Các thành viên khác cùng hát bài "Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin"

0924***865

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0946***570

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0889***377

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2517852

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0973***118

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2475016

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0356***849

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

Quốc

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2357416

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0976***999

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2354961

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

Linh Linh

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0976***132

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0977***655

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0979***330

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0985***989

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2321938

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2319414

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0933***705

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0904460322

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2299543

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0968***868

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2298006

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

Hân trần

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

Phuonganh

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2291984

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2291760

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

2290120

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin