Các thành viên khác cùng hát bài "Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin"

3162687

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3162687

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0347***802

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3160018

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3153670

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3153670

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3131489

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0336***242

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0918***669

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0965***762

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0987***065

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

Vũ Thủy Tiên

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

Vũ Thủy Tiên

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3105478

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3104958

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3097758

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3096110

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0969***607

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3081451

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3067405

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0982***861

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3052896

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3049666

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3049666

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3047495

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0961***220

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

3030894

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin

0967***634

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin