Các thành viên khác cùng hát bài "Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin"
3240591
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0773***952
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3233933
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3226231
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3225244
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0393***231
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0918***868
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
User 4207495
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3205157
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3203207
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3203207
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3200585
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3198433
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3198433
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3198433
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0988***700
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0336***242
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Lầu Yến Nhi
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Lầu Yến Nhi
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
Lầu Yến Nhi
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0904***504
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0923***789
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
0896745990
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3181601
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3168100
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3165981
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3164875
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin
3164875
Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心 [VietSub+kara] Pinyin